słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

to fantasize po wietnamsku:

1. tưởng tượng


Hãy tưởng tượng một thế giới không có tiền!

Wietnamskie słowo "to fantasize" (tưởng tượng) występuje w zestawach:

500 động từ tiếng Anh 176 - 200