słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

to seduce po wietnamsku:

1. quyến rũ


Tôi chắc chắn là anh ta muốn quyến rũ mẹ bạn.

Wietnamskie słowo "to seduce" (quyến rũ) występuje w zestawach:

500 động từ tiếng Anh 101 - 125