Toggle navigation
załóż konto
zaloguj się
log in
log in
stwórz fiszki
kursy językowe
jak to działa
katalog
języki obce
angielski
niderlandzki
niemiecki
hiszpański
francuski
włoski
koreański
norweski
rosyjski
chiński
łaciński
portugalski
arabski
japoński
czeski
zuluski
turecki
szwedzki
rumuński
ukraiński
przedmioty humanistyczne
polski
historia
WOS
prawo
historia sztuki
psychologia
religia i etyka
muzyka
zarządzanie
archeologia
pedagogika
przedmioty ścisłe
geografia
biologia
medycyna
chemia
fizyka
matematyka
ekonomia
informatyka
architektura
inne
hobby
prawo jazdy
design
premium
słownik wietnamsko - polski
N
N - słownik wietnamsko - polski
-
Người góa vợ
Người khuyết tật
Người làm đẹp
Người lính
Người lạ mặt
Người lớn
Người môi giới
Người nghèo
Người nghỉ hưu
Người nộp đơn
Người phiên dịch
Người phát minh
Người phát thơ
Người phối ngẫu
Người phụ nữ
Người quen
Người tham gia
Người thuê nhà
Người thân
Người trông trẻ
Người tị nạn
Người viết kịch
Người xem
Người xây dựng
Người đi bộ
Người đàn bà góa
Người đàn ông
Ngưỡng mộ
Ngược lại
Ngạc nhiên
«
1
2
3
4
5
6
7
8
9
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
log in
log in
Zaloguj się
Login lub Email
Hasło
Zaloguj się
Zapomniałeś hasła?
Nie masz konta?
log in
log in
Załóż konto
Na dobry początek kurs w prezencie :)
Za darmo. Bez zobowiązań. Bez spamu.
Twój adres email
Załóż konto
Masz już konto?
Akceptuję
regulamin
i
politykę prywatności