Tính từ a1

 0    47 fiszek    tuantranthanh
ściągnij mp3 drukuj graj sprawdź się
 
Pytanie Odpowiedź
mean
you're so mean
rozpocznij naukę
keo kiệt
bạn bần tiện quá đi
bần tiện
generous
Is your boss generous?
rozpocznij naukę
hào phóng
Ông chủ bạn rộng lượng hay không?
rộng rãi, rộng lượng
honest
Do you like my dress? Please be honest!
rozpocznij naukę
trung thực
Nói thật đi
thật thà
dishonest
He is dishonest by nature.
rozpocznij naukę
không trung thực
Anh ta vốn bất lương.
không thật thà
hard-working
I'm the hard-working employee
rozpocznij naukę
làm việc chăm chỉ
Tôi là một nhân viên chăm chỉ.
lazy
Plagiarism is lazy
rozpocznij naukę
lười biếng
Đạo văn là lười biếng
weak
His mathematics are weak.
rozpocznij naukę
yếu
Nó kém môn toán.
strong
I am very strong.
rozpocznij naukę
mạnh mẽ
Tôi rất mạnh mẽ.
talk active
rozpocznij naukę
nói chuyện tích cực
nói nhiều
quiet
Quiet for me isn't exactly quiet.
rozpocznij naukę
yên tĩnh
Với tôi yên tĩnh không có nghĩa là im lặng.
modest
My demands are quite modest
rozpocznij naukę
khiêm tốn
Những yêu cầu của tôi rất là phải chăng
arrogant
He's an arrogant little twit!
rozpocznij naukę
kiêu ngạo
Nó là một thằng nhãi nhép ngu xuẩn ngạo mạn!
stupid
Oh, you stupid cow!
rozpocznij naukę
ngu ngốc
Đồ ngu như bò!
clever
I never like a clever - clever blockhead.
rozpocznij naukę
thông minh
Tôi chẳng bao giờ ưa nổi một thằng ngu mà cứ làm ra vẻ khôn ngoan.
shy
She is naturally shy.
rozpocznij naukę
nhút nhát
Cô ấy bản tính nhút nhát.
confident
Be confident, buddy!
rozpocznij naukę
tự tin
Hãy tự tin lên, bạn nhé!
funny
rozpocznij naukę
vui
serious
Serious investors.
rozpocznij naukę
nghiêm trọng
Các nhà đầu tư làm ăn nghiêm túc.
polite
don't be polite.
rozpocznij naukę
lịch sự
đừng khách sáo thế
rude
He was downright rude!
rozpocznij naukę
thô lỗ
Anh ta hết sức thô lỗ!
patient
You must be patient.
rozpocznij naukę
kiên nhẫn
Anh phải kiên nhẫn.
impatient
She is getting impatient.
rozpocznij naukę
thiếu kiên nhẫn
Cô ta đang mất bình tĩnh dần.
nice
rozpocznij naukę
đẹp
nasty
rozpocznij naukę
bẩn thỉu
ambitous
However, objectives are ambitious.
rozpocznij naukę
tham vọng
Tuy nhiên, các mục tiêu còn quá tham vọng.
inambitious
rozpocznij naukę
không tham vọng
sensitive
That's a sensitive question.
rozpocznij naukę
nhạy cảm
Đó là một câu hỏi nhạy cảm.
insensitive
I want to be insensitive to have no pain anymore.
rozpocznij naukę
không nhạy cảm
Tôi muốn trở nên vô cảm để không còn phải đau khổ nữa.
vô cảm
rational
rozpocznij naukę
sáng suốt
có lý trí
irrational
rozpocznij naukę
không sáng suốt
phi lý
loyal
People are blindly loyal to the president.
rozpocznij naukę
trung thành
Người dân trung thành một cách mù quáng với vị tổng thống.
disloyal
Government employees are often screened by the security services to ensure that they are not likely to be disloyal or subversive.
rozpocznij naukę
không trung thành
Các nhân viên nhà nước thường xuyên bị sở an ninh thẩm tra để đảm bảo họ không có khả năng phản bội hoặc lật đổ.
tolerant
We must be strict with ourselves and tolerant towards others.
rozpocznij naukę
khoan dung
Chúng ta phải nghiêm khắc với chính mình và độ lượng với người khác.
intolerant
Both the Maori and Pacific Islander communities are religious, and the Maori community, in particular, is intolerant of homosexuality.
rozpocznij naukę
không khoang dung
Các cộng đồng người Maori và người ở các đảo Thái Bình Dương đều là người theo tôn giáo, đặc biệt cộng đồng người Maori không chấp nhận tình dục đồng giới.
không dung nạp
active
to take an active part in the revolutionary movement
rozpocznij naukę
hoạt động
tham gia tích cực phong trào cách mạng
inactive
While not all drug users are economically inactive, they contribute less to the economy than other parts of the population.
rozpocznij naukę
không hoạt động
Không phải tất cả những người nghiện ma túy không tham gia các hoạt động kinh tế, song đóng góp của họ vào nền kinh tế ít hơn so với các nhóm dân cư khác.
mature
I'm getting more mature.
rozpocznij naukę
trưởng thành
Càng ngày tôi càng trưởng thành.
immature
The legal and accounting systems are immature.
rozpocznij naukę
chưa trưởng thành
Hệ thống pháp lý và chế độ kế toán chưa chín muồi.
attractive
It sounds attractive.
rozpocznij naukę
hấp dẫn
Nghe có vẻ hấp dẫn đấy.
unattractive
Most of the buildings in this town are rather unattractive, but this church is an exception
rozpocznij naukę
không hấp dẫn
Hầu hết các công trình xây dựng trong thị trấn này đều khá tẻ nhạt, nhưng nhà thờ này lại là một ngoại lệ
believable
I consider this is an entirely believable explanation.
rozpocznij naukę
đáng tin
Tôi cho rằng đây là lời giải thích hoàn toàn có thể tin được.
unbelievable
Elastic rules are unbelievable.
rozpocznij naukę
Không thể tin được
Nội quy cao su thì không thể tin tưởng được.
fair
Fair competition.
rozpocznij naukę
công bằng
Cạnh tranh lành mạnh.
unfair
It's so unfair.
rozpocznij naukę
không công bằng
Thật bất công.
fit
He also keeps fit.
rozpocznij naukę
phù hợp với
Ông cũng giữ dáng khoẻ mạnh.
unfit
After examination, he is unfit for military service.
rozpocznij naukę
không phù hợp
Sau khi kiểm tra anh ấy không đủ tiêu chuẩn đi nghĩa vụ quân sự.
greatful
I'm greatful to you for having helping me at that time
rozpocznij naukę
tuyệt vời
tôi rất biết ơn bạn vì đã giúp tôi vào thời điểm đó

Musisz się zalogować, by móc napisać komentarz.